Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reaper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈriːpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy thu hoạch, người thu hoạch
        Contoh: The farmer used a reaper to harvest the wheat. (Nông dân sử dụng máy thu hoạch để thu hoạch lúa mì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reap' (thu hoạch) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc thứ gì đó thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nông dân đang sử dụng máy thu hoạch để thu hoạch mùa màng, hoặc một người đang cắt lúa mì bằng dao thu hoạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: harvester, cutter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: planter, sower

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grim reaper (sứ thần chết)
  • reaper of the rewards (người thu được phần thưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reaper is an essential tool for farmers during harvest season. (Máy thu hoạch là một công cụ thiết yếu cho nông dân vào mùa thu hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled reaper who could harvest vast fields in just one day. People admired his efficiency and dedication. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thu hoạch giỏi có thể thu hoạch những cánh đồng rộng lớn chỉ trong một ngày. Mọi người ngưỡng mộ hiệu suất và sự tận tâm của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người thu hoạch giỏi có thể thu hoạch những cánh đồng rộng lớn chỉ trong một ngày. Mọi người ngưỡng mộ hiệu suất và sự tận tâm của anh ta.