Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reappear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈpɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈpɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xuất hiện lại, hiện lại
        Contoh: The sun reappeared after the storm. (Mặt trời lại xuất hiện sau cơn bão.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'appear' (xuất hiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn mưa rào kết thúc, mặt trời lại chiếu sáng trời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reappear'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: resurface, reemerge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disappear, vanish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reappear suddenly (xuất hiện lại đột ngột)
  • reappear after a long time (xuất hiện lại sau một thời gian dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After a long absence, he reappeared in the city. (Sau một thời gian dài vắng mặt, anh ta lại xuất hiện trong thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a magical creature disappeared into the forest. Years later, it reappeared, bringing joy and wonder to the villagers. (Ngày xửa ngày xưa, một sinh vật kỳ diệu biến mất vào trong rừng. Nhiều năm sau, nó lại xuất hiện, mang đến niềm vui và sự ngạc nhiên cho dân làng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sinh vật kỳ diệu biến mất vào trong rừng. Nhiều năm sau, nó lại xuất hiện, mang đến niềm vui và sự ngạc nhiên cho dân làng.