Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reapply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈplaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈplaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ứng tuyển lại, nộp lại
        Contoh: You need to reapply for the job if you want to be considered again. (Bạn cần phải ứng tuyển lại công việc nếu bạn muốn được xem xét lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, từ 're-' (lại) kết hợp với 'apply' (ứng tuyển, áp dụng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải nộp lại một đơn ứng tuyển sau khi đã nộp một lần trước đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ứng tuyển lại, nộp lại

Từ trái nghĩa:

  • bỏ ứng tuyển, rút đơn ứng tuyển

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reapply for a position (ứng tuyển lại một vị trí)
  • reapply for a visa (ứng tuyển lại visa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: If your visa expires, you will need to reapply. (Nếu visa của bạn hết hạn, bạn sẽ phải ứng tuyển lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who didn't get accepted into his dream university. He decided to reapply the next year, working hard to improve his application. Finally, he was accepted and lived happily ever after. (Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên không được nhận vào trường đại học mơ ước của mình. Anh ta quyết định ứng tuyển lại vào năm sau, nỗ lực cải thiện hồ sơ của mình. Cuối cùng, anh ta đã được nhận và sống hạnh phúc mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên không được nhận vào trường đại học mơ ước của mình. Anh ta quyết định ứng tuyển lại vào năm sau, nỗ lực cải thiện hồ sơ của mình. Cuối cùng, anh ta đã được nhận và sống hạnh phúc mãi mãi.