Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rearrange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈreɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈreɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sắp xếp lại, sắp đặt lại
        Contoh: I need to rearrange my schedule to attend the meeting. (Saya perlu mengatur ulang jadwal saya untuk menghadiri pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' là tiền tố có nghĩa là 'lại' hoặc 'một lần nữa', kết hợp với 'arrange' có nghĩa là 'sắp xếp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng bừa bộn, bạn cần 'rearrange' để sạch sẽ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reorganize, restructure, reshuffle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, mess up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rearrange the plan (sắp xếp lại kế hoạch)
  • rearrange the schedule (sắp xếp lại lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She decided to rearrange the furniture in her living room. (Dia memutuskan untuk mengatur ulang perabotan di ruang tamunya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that was always messy. One day, the owner decided to rearrange everything to make it neat and organized. From that day on, the room was always tidy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng luôn bừa bộn. Một ngày nọ, chủ nhân của căn phòng quyết định sắp xếp lại mọi thứ để làm cho nó gọn gàng và có trật tự. Từ ngày đó, căn phòng luôn luôn ngăn nắp.