Nghĩa tiếng Việt của từ reason, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriː.zən/
🔈Phát âm Anh: /ˈriː.zᵊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lý do, căn cứ
Contoh: The reason for his absence was illness. (Alasan kehadirannya adalah sakit.) - động từ (v.):lý giải, chứng minh
Contoh: Can you reason why this is the best choice? (Bisakah Anda menjelaskan mengapa ini adalah pilihan terbaik?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ratio', có nghĩa là 'tính toán', 'lý lẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải thích lý do cho một hành động hoặc sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cause, explanation
- động từ: argue, justify
Từ trái nghĩa:
- danh từ: consequence, result
- động từ: misunderstand, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for reasons unknown (vì những lý do không rõ)
- within reason (hợp lý)
- reason out (lý giải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a reason behind every decision. (Ada alasan di balik setiap keputusan.)
- động từ: She reasoned that it would be better to go early. (Dia menjelaskan bahwa akan lebih baik pergi lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise man who always reasoned out the best solutions to problems. One day, a villager asked him why it was important to reason. The wise man replied, 'Reason is like a compass, guiding us to make the right decisions.', and he explained further with examples.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan luôn lý giải ra những giải pháp tốt nhất cho vấn đề. Một ngày, một dân làng hỏi ông ta tại sao việc lý giải lại quan trọng. Người đàn ông khôn ngoan trả lời, 'Lý do giống như một la bàn, dẫn dắt chúng ta để đưa ra quyết định đúng đắn.', và ông ta giải thích thêm bằng những ví dụ.