Nghĩa tiếng Việt của từ reasonable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːzənəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːzənəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hợp lý, có lý do, không quá cao cả
Contoh: He gave a reasonable explanation for his absence. (Dia memberikan penjelasan yang masuk akal untuk ketidakhadirannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reason', có nghĩa là 'lý do', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc tranh luận hợp lý, nơi mọi người đều đưa ra lý do chính đáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: logical, sensible, fair
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unreasonable, illogical, unfair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reasonable price (giá hợp lý)
- reasonable doubt (nghi ngờ hợp lý)
- reasonable time (thời gian hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a reasonable expectation of success. (Dia memiliki harapan sukses yang wajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a reasonable king who always made fair decisions. He listened to all sides of an argument before ruling, ensuring that his judgments were reasonable and just. His kingdom prospered because of his wise and reasonable leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua hợp lý luôn đưa ra quyết định công bằng. Ngài lắng nghe tất cả các mặt của một cuộc tranh luận trước khi phán quyết, đảm bảo rằng những phán đoán của ngài là hợp lý và công bằng. Vương quốc của ngài phát triển mạnh nhờ sự lãnh đạo khôn ngoan và hợp lý của ngài.