Nghĩa tiếng Việt của từ reasonably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːzənəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːzənəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hợp lý, khá, đáng kể
Contoh: The price is reasonably low. (Harga cukup rendah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reason' (lý do), kết hợp với hậu tố '-ably' (có thể...)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang giải thích một lý do hợp lý, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reasonably'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hợp lý: fairly, moderately, acceptably
Từ trái nghĩa:
- không hợp lý: unreasonably, excessively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reasonably priced (giá cả hợp lý)
- reasonably certain (khá chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She behaved reasonably under pressure. (Dia berperilaku wajar dalam tekanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always acted reasonably. He made decisions based on logic and reason, which made him successful in life. One day, he faced a difficult choice, but he managed to find a reasonably good solution that pleased everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn hành động hợp lý. Ông ta đưa ra quyết định dựa trên logic và lý do, điều này giúp ông ta thành công trong cuộc sống. Một ngày nọ, ông ta phải đối mặt với một sự lựa chọn khó khăn, nhưng ông ta đã tìm ra một giải pháp khá tốt mà làm hài lòng mọi người.