Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reassess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈses/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈses/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh giá lại, xem xét lại
        Contoh: The company decided to reassess its strategy. (Công ty quyết định đánh giá lại chiến lược của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'assess' có nghĩa là 'đánh giá, xem xét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải xem xét lại một vấn đề sau khi có thêm thông tin mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reevaluate, reconsider, reexamine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confirm, affirm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reassess the situation (xem xét lại tình hình)
  • reassess one's priorities (đánh giá lại ưu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After the new data came in, we had to reassess our plans. (Sau khi dữ liệu mới được cung cấp, chúng tôi phải đánh giá lại kế hoạch của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company faced a significant challenge that required them to reassess their entire business model. They had to reconsider every aspect of their operations to adapt to the changing market conditions. After thorough reassessment, they successfully transformed their business and thrived in the new environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty gặp phải một thách thức lớn khiến họ phải đánh giá lại toàn bộ mô hình kinh doanh của mình. Họ phải xem xét lại mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh để thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi. Sau khi đánh giá lại kỹ lưỡng, họ đã thành công trong việc chuyển đổi doanh nghiệp và phát triển mạnh trong môi trường mới.