Nghĩa tiếng Việt của từ reassure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːəˈʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːəˈʃʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho tin tưởng, làm dịu lòng, bớt lo lắng
Contoh: She reassured me that everything would be fine. (Cô ấy đã làm tôi tin tưởng rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rassurer', từ 're-' (lại) và 'assurer' (bảo đảm), từ 'assur' (đã được bảo đảm) của tiếng Latin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang lo lắng về một việc gì đó, sau đó ai đó đến và nói với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn, điều này làm bạn cảm thấy an tâm hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: comfort, console, calm
Từ trái nghĩa:
- động từ: alarm, frighten, worry
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reassure someone of something (làm cho ai đó tin tưởng vào điều gì đó)
- reassure someone that (làm cho ai đó tin tưởng rằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The doctor reassured the worried mother. (Bác sĩ đã làm dịu lòng người mẹ đang lo lắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who was scared of the dark. Her mother reassured her by saying, 'Don't worry, I'm here with you.' The girl felt much better and fell asleep peacefully. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé sợ bóng tối. Mẹ cô bé đã làm cho cô bé tin tưởng bằng cách nói, 'Đừng lo lắng, mẹ đang ở đây cùng con.' Cô bé cảm thấy tốt hơn và ngủ thật yên tĩnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cô bé rất sợ bóng tối. Mẹ cô bé đã làm cho cô bé cảm thấy an tâm hơn bằng cách nói, 'Con đừng lo lắng, mẹ đang ở đây.' Cô bé cảm thấy yên tâm hơn và cuối cùng cũng ngủ yên.