Nghĩa tiếng Việt của từ reaumur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈroʊ.mɜr/
🔈Phát âm Anh: /ˈrəʊ.mər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thang đo nhiệt độ được đặt theo tên của nhà khoa học Pháp Réaumur
Contoh: The temperature was measured in degrees Reaumur. (Nhiệt độ được đo bằng độ Réaumur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Đặt theo tên của nhà khoa học Pháp René-Antoine Ferchault de Réaumur, người đã phát triển thang đo này vào thế kỷ 18.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nhà khoa học Réaumur và thang đo nhiệt độ mà ông đã phát minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Réaumur scale
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- degrees Reaumur (độ Réaumur)
- Reaumur scale (thang đo Réaumur)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Reaumur scale is not commonly used today. (Thang đo Réaumur hiện nay không được sử dụng phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the 18th century, a French scientist named Réaumur invented a new temperature scale. This scale, known as the Reaumur scale, was used to measure the temperature of various substances. Although it is not widely used today, the name Reaumur still reminds us of the scientist's significant contribution to the field of temperature measurement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào thế kỷ 18, một nhà khoa học người Pháp tên là Réaumur phát minh ra một thang đo nhiệt độ mới. Thang đo này, được gọi là thang đo Réaumur, được sử dụng để đo nhiệt độ của các chất khác nhau. Mặc dù hiện nay không được sử dụng rộng rãi, tên Reaumur vẫn nhắc nhở chúng ta về đóng góp đáng kể của nhà khoa học trong lĩnh vực đo nhiệt độ.