Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rebel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbɛl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ nổi loạn, kẻ nổi lộn
        Contoh: The rebels fought against the government. (Pemberontak berjuang melawan pemerintah.)
  • động từ (v.):nổi loạn, phản kháng
        Contoh: He rebelled against his parents' strict rules. (Dia bất ngờ phản kháng các quy tắc nghiêm ngặt của cha mẹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rebellare', từ 'bellum' nghĩa là 'chiến tranh', kết hợp với tiền tố 're-' có nghĩa là 'lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Một nhóm người đang chống lại một chính quyền bất công, đó là hình ảnh của kẻ nổi loạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: insurgent, dissident
  • động từ: revolt, protest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loyalist, supporter
  • động từ: obey, comply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rebel without a cause (kẻ nổi loạn không có lý do)
  • rebel yell (tiếng hét của kẻ nổi loạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rebel forces were gaining strength. (Lực lượng nổi loạn đang tăng cường.)
  • động từ: The students rebelled against the new school rules. (Các học sinh phản kháng các quy định mới của trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young rebel named Alex who fought against injustice. He believed in freedom and equality, and he rebelled against any form of oppression. One day, he led a group of rebels to challenge the corrupt government, and they eventually brought about change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nổi loạn trẻ tên là Alex, người chiến đấu chống lại sự bất công. Anh ta tin tưởng vào tự do và bình đẳng, và anh ta phản kháng bất kỳ hình thức đàn áp nào. Một ngày nọ, anh dẫn dắt một nhóm người nổi loạn để thách thức chính phủ tham nhũng, và cuối cùng họ đã mang lại sự thay đổi.