Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rebellion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbɛljən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈbɛljən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn
        Contoh: The rebellion was crushed by the government. (Cuộc nổi dậy bị chính phủ dập tắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rebellio', từ 'rebellis' nghĩa là 'nổi dậy', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc nổi dậy lớn như Cuộc Khởi Nghĩa Yên Châu - Tống Bình năm 1930 ở Việt Nam.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: revolt, uprising, insurgency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: submission, obedience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spark a rebellion (gây ra một cuộc nổi dậy)
  • suppress a rebellion (đàn áp một cuộc nổi dậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rebellion against the dictator lasted for months. (Cuộc nổi dậy chống lại tên độc tài kéo dài hàng tháng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rebellion in a small town. The people were tired of the oppressive ruler, and they decided to stand up against him. They gathered their forces and planned carefully. The rebellion was fierce, but ultimately, the people prevailed, and the town was free. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc nổi dậy ở một ngôi làng nhỏ. Người dân mệt mỏi vì chính sách áp bức của người cai trị, và họ quyết định đứng lên chống lại ông ta. Họ tập hợp lực lượng và lên kế hoạch cẩn thận. Cuộc nổi dậy rất dữ dội, nhưng cuối cùng, người dân đã chiến thắng, và làng đã được tự do.