Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rebellious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbɛl.jəs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈbel.jəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phản kháng, nổi dậy, không tuân thủ
        Contoh: The rebellious youth refused to follow the rules. (Pemuda yang keras kepala menolak untuk mengikuti aturan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rebellis', từ 're-' (lại) và 'bellum' (chiến tranh), kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người trẻ không chịu chấp nhận các quy tắc hiện tại, luôn muốn thay đổi và phản đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: defiant, insurgent, unruly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: obedient, compliant, submissive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rebellious behavior (hành vi phản kháng)
  • rebellious nature (bản chất phản kháng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rebellious teenager often argued with his parents. (Remaja yang keras kepala sering berdebat dengan orang tuanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rebellious young man who always questioned the rules and traditions. He believed in change and fought for it, inspiring others to do the same. His rebellious spirit led to a revolution that transformed their society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phản kháng luôn luôn đặt câu hỏi về các quy tắc và truyền thống. Ông tin vào sự thay đổi và chiến đấu vì nó, truyền cảm hứng cho những người khác làm tương tự. Tinh thần phản kháng của ông dẫn đến một cuộc cách mạng làm thay đổi xã hội của họ.