Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rebirth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈbɜːrθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈbɜːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tái sinh, sự sống lại
        Contoh: The festival symbolizes the rebirth of nature. (Pesta itu melambangkan kelahiran kembali alam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'birth' (sinh ra), tổng hợp thành 'rebirth' có nghĩa là 'sinh ra lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối sau khi chết đi, nó lại mọc lên từ rễ, đó là sự 'rebirth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: renaissance, regeneration, revival

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: death, extinction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a spiritual rebirth (sự tái sinh tinh thần)
  • economic rebirth (sự tái sinh kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The phoenix symbolizes rebirth and immortality. (Phượng hoàng đại diện cho sự tái sinh và bất tử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tree that died during a harsh winter. But in the spring, it experienced a rebirth, sprouting new leaves and flowers, symbolizing hope and renewal. (Dulu, ada sebuah pohon yang mati selama musim dingin yang keras. Tapi di musim semi, ia mengalami kelahiran kembali, bertunas daun baru dan bunga, melambangkan harapan dan pembaharuan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây chết trong mùa đông khắc nghiệt. Nhưng vào mùa xuân, nó trải qua sự tái sinh, mọc lên những chiếc lá và hoa mới, đại diện cho hy vọng và sự tái sinh.