Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rebound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbaʊnd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈbaʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nảy lại, sự phản kháng
        Contoh: The ball hit the wall and went into a rebound. (Bola menghantam dinding dan memantul kembali.)
  • động từ (v.):nảy lại, phản kháng
        Contoh: The ball rebounded off the wall. (Bola memantul kembali dari dinding.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) và 'bound' (nảy)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả bóng đang nảy lại sau khi chạm vào một bức tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bounce, ricochet
  • động từ: bounce back, ricochet

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stick, adhere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the rebound (khi nảy lại)
  • rebound effect (hiệu ứng phản kháng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rebound of the ball was unexpected. (Sự nảy lại của quả bóng là không ngờ.)
  • động từ: After the failure, he rebounded quickly. (Sau khi thất bại, anh ta nảy lại nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a basketball player who missed a crucial shot. The ball rebounded off the rim, and he quickly grabbed it to score a winning basket.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ bóng rổ đã bỏ lỡ một pha thả bóng quan trọng. Quả bóng nảy lại khỏi vành, và anh ta nhanh chóng nắm lấy nó để ghi bàn thắng.