Nghĩa tiếng Việt của từ rebuff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbʌf/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈbʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ chối, không chấp nhận
Contoh: She rebuffed his advances. (Cô ấy từ chối nỗ lực của anh ấy.) - danh từ (n.):sự từ chối, sự không chấp nhận
Contoh: His proposal met with a firm rebuff. (Đề nghị của anh ta gặp phải một sự từ chối mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rebuffe', từ 're-' (phủ định) và 'buffe' (cú đấm), nghĩa là 'phản kháng mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang cố gắng giúp đỡ người khác nhưng họ từ chối, giống như một cú đấm trái tim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reject, refuse, deny
- danh từ: rejection, refusal, denial
Từ trái nghĩa:
- động từ: accept, welcome, embrace
- danh từ: acceptance, welcome, embrace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a stinging rebuff (sự từ chối mạnh mẽ)
- face a rebuff (phải đối mặt với sự từ chối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He rebuffed her offer of help. (Anh ta từ chối lời cảm ơn của cô ấy.)
- danh từ: The rebuff from the company was unexpected. (Sự từ chối từ công ty là không ngờ tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who tried to help a stranger in need. However, his kind gesture was met with a firm rebuff. The stranger, it turned out, was a secret agent who couldn't accept help from anyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên cố gắng giúp đỡ một người lạ gặp khó khăn. Tuy nhiên, việc tốt đẹp của anh ta đã gặp phải một sự từ chối mạnh mẽ. Hóa ra, người lạ đó là một đặc vụ bí mật không thể chấp nhận sự giúp đỡ từ bất kỳ ai.