Nghĩa tiếng Việt của từ rebuild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈbɪld/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈbɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xây dựng lại, tái tạo
Contoh: The city decided to rebuild the damaged buildings. (Kota memutuskan untuk membangun kembali gedung yang rusak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 're-' (lại) và 'build' (xây dựng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu đô thị bị hỏng sau một trận động đất, người ta phải xây dựng lại từ đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reconstruct, restore, renovate
Từ trái nghĩa:
- động từ: demolish, destroy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rebuild a relationship (xây dựng lại mối quan hệ)
- rebuild a city (xây dựng lại một thành phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They plan to rebuild the bridge by next year. (Mereka berencana untuk membangun kembali jembatan pada tahun depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town that was completely destroyed by a terrible storm. The people of the town were determined to rebuild their homes and their lives. They worked together, day and night, to rebuild the town, making it even stronger and more beautiful than before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị tàn phá hoàn toàn bởi một cơn bão khủng khiếp. Những người dân trong làng quyết tâm xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ. Họ cùng nhau làm việc, ngày đêm, để xây dựng lại làng, làm cho nó mạnh hơn và đẹp hơn trước.