Nghĩa tiếng Việt của từ rebut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈbʌt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈbʌt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phủ định, chống lại, cãi cự
Contoh: He tried to rebut the accusations. (Dia mencoba membantah tuduhan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rébuter', từ 'ré-' (phủ định) và 'buter' (chạm, va chạm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận, khi bạn phải phủ định lại lời phê bình của đối phương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: refute, contradict, dispute
Từ trái nghĩa:
- động từ: agree, accept, confirm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rebut the claim (phủ định lời khẳng định)
- rebut the argument (phủ định lập luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lawyer rebutted the evidence presented by the other side. (Luật sư phủ định bằng chứng được đưa ra bởi bên kia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the defense attorney had to rebut the prosecution's arguments to prove the innocence of his client. He presented counter-evidence and logical reasoning to challenge the prosecution's claims.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phiên tòa, luật sư biện hộ phải phủ định lập luận của kiểm sát để chứng minh tính vô tội của khách thể. Ông đã trình bày bằng chứng đối lập và lý lẽ logic để phản đối lời khẳng định của kiểm sát.