Nghĩa tiếng Việt của từ recalcitrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkæl.sɪ.trənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkæl.sɪ.trənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không dễ dàng chịu đựng được, không dễ dàng bị thuyết phục
Contoh: The recalcitrant student refused to follow the rules. (Siswa yang tidak mau tunduk menolak mengikuti aturan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recalcitrare', gồm 're-' (lại) và 'calcitrare' (đạp chân), dẫn đến ý nghĩa ban đầu là 'đạp chân lại', sau đó mở rộng thành 'không dễ dàng chịu đựng được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không muốn tuân theo quy tắc, giống như một đứa trẻ không muốn nghe lời cha mẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- stubborn, uncooperative, defiant
Từ trái nghĩa:
- compliant, cooperative, obedient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recalcitrant behavior (hành vi không dễ dàng chịu đựng)
- deal with a recalcitrant (đối phó với một người không dễ dàng chịu đựng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The recalcitrant employee was difficult to manage. (Karyawan yang tidak mau tunduk sulit untuk dikelola.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a recalcitrant cat who refused to follow the commands of its owner. Despite all the treats and toys, the cat remained defiant, always doing the opposite of what was asked. This made the owner both frustrated and amused, as the cat's stubbornness was both a challenge and a source of entertainment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo không dễ dàng chịu đựng được, luôn từ chối tuân theo lời nói của chủ nhân. Mặc dù có nhiều đồ ăn và đồ chơi, chú mèo vẫn không chịu tuân thủ, luôn làm điều ngược lại với những gì được yêu cầu. Điều này khiến chủ nhân cảm thấy thất vọng và vui vẻ, vì sự cố chấp của chú mèo là một thách thức và nguồn giải trí.