Nghĩa tiếng Việt của từ recant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkænt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rút lại, thu hồi lời tuyên bố trước đó
Contoh: He was forced to recant his beliefs under pressure. (Dia dipaksa untuk mencabut kepercayaannya di bawah tekanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recantare', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'cantare' có nghĩa là 'hát' hay 'nói'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'nói lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người phải thu hồi lời tuyên bố cũ của mình, có thể là do sai lầm hoặc áp lực từ bên ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: retract, withdraw, disavow
Từ trái nghĩa:
- động từ: affirm, confirm, uphold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recant one's beliefs (rút lại niềm tin của mình)
- publicly recant (thu hồi lời công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After the evidence was presented, he had to recant his earlier statement. (Setelah bukti disajikan, dia harus mencabut pernyataan awalnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholar who had to recant his theories when new evidence proved them wrong. He stood in front of his peers and said, 'I recant my previous statements based on the new findings.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà học giả phải rút lại những lý thuyết của mình khi bằng chứng mới chứng minh chúng là sai. Anh ta đứng trước các đồng nghiệp và nói, 'Tôi rút lại những tuyên bố trước đây dựa trên những phát hiện mới.'