Nghĩa tiếng Việt của từ recapitulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.kəˈpɪtʃ.u.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.kəˈpɪtʃ.u.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tóm tắt lại, nhắc lại
Contoh: The professor recapitulated the main points of the lecture. (Giáo sư tóm tắt lại những điểm chính của bài giảng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recapitulare', gồm 're-' có nghĩa là 'lại', 'capitulare' từ 'caput' nghĩa là 'đầu', có nghĩa là 'nhắc lại từ đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi học, giáo viên tóm tắt lại những điểm chính để các em học sinh nhớ lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: summarize, review, reiterate
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, elaborate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recapitulate the discussion (tóm tắt cuộc thảo luận)
- recapitulate the argument (tóm tắt lại lập luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She decided to recapitulate the key points of the article. (Cô ấy quyết định tóm tắt lại những điểm chính của bài viết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a teacher wanted to make sure her students remembered the key points of the lesson. She decided to recapitulate the main ideas by telling a story that included all the important details. The students listened intently, and by the end of the story, they had a clear understanding of the topic. (Một hôm, một giáo viên muốn đảm bảo học sinh của cô nhớ được những điểm chính của bài học. Cô quyết định tóm tắt lại những ý chính bằng cách kể một câu chuyện kể đến tất cả những chi tiết quan trọng. Học sinh chú ý lắng nghe, và vào cuối câu chuyện, chúng có một sự hiểu biết rõ ràng về chủ đề.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Xưa kia, một giáo viên muốn đảm bảo học sinh của cô nhớ được những điểm chính của bài học. Cô quyết định tóm tắt lại những ý chính bằng cách kể một câu chuyện kể đến tất cả những chi tiết quan trọng. Học sinh chú ý lắng nghe, và vào cuối câu chuyện, chúng có một sự hiểu biết rõ ràng về chủ đề.