Nghĩa tiếng Việt của từ recapture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈkæp.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈkæp.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tái chiếm lại, tái sở hữu
Contoh: The army plans to recapture the lost territory. (Tên lửa dự định tái chiếm lại lãnh thổ mất đi.) - danh từ (n.):sự tái chiếm lại, sự tái sở hữu
Contoh: The recapture of the city was a significant victory. (Sự tái chiếm lại thành phố là một chiến thắng đáng kể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'captura' (sự bắt giữ), kết hợp thành 'recapture'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một quân đội tái chiếm lại một thành phố đã mất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: regain, reclaim, recover
- danh từ: repossession, recovery
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, abandon
- danh từ: loss, abandonment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recapture the moment (tái chiếm lại khoảnh khắc)
- recapture the essence (tái chiếm lại bản chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They managed to recapture the fort from the enemy. (Họ đã quản lý để tái chiếm lại pháo đài từ kẻ thù.)
- danh từ: The recapture of the island was celebrated by the locals. (Sự tái chiếm lại của hòn đảo được mừng lễ bởi người dân địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave general who led his troops to recapture the lost city from the invaders. With strategic planning and courage, they successfully reclaimed their homeland, bringing peace and prosperity back to the people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng dũng cảm dẫn đầu quân đội của mình để tái chiếm lại thành phố bị đánh cắp từ kẻ xâm lược. Với kế hoạch chiến lược và lòng can đảm, họ đã thành công trong việc khôi phục lại quê hương của mình, mang lại hòa bình và thịnh vượng trở lại cho người dân.