Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsiːd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lùi lại, trở nên xa hơn
        Contoh: The flood waters began to recede. (Air banjir mulai surut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recedere', gồm 're-' nghĩa là 'lùi' và 'cedere' nghĩa là 'đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh biển khi thủy triều lùi, nước biển rút lui vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: retreat, withdraw, diminish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: advance, approach, increase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recede into the background (lùi về phía sau, trở nên không còn nổi bật)
  • recede from memory (mờ nhạt khỏi trí nhớ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: As the years passed, his memories of the war began to recede. (Seiring berjalannya waktu, kenangan dia tentang perang mulai surut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast ocean that would recede every night, revealing a beautiful beach. One day, a curious boy decided to explore the beach when the water receded. As he walked along the shore, he discovered many treasures left behind by the sea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đại dương rộng lớn mà mỗi đêm nước sẽ rút lui, cho thấy một bãi biển xinh đẹp. Một ngày nọ, một cậu bé tò mò quyết định khám phá bãi biển khi nước rút. Khi cậu bé đi dọc theo bờ biển, cậu phát hiện ra nhiều kho báu để lại bởi biển.