Nghĩa tiếng Việt của từ receipt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsiːt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biên lai, chứng nhận thanh toán
Contoh: Please keep the receipt for your purchase. (Harap simpan tanda bukti pembelian Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'receptum', từ 'recipere' nghĩa là 'nhận lại', kết hợp với hậu tố '-pt-' và '-um'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm và nhận biên lai sau khi thanh toán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: invoice, bill, voucher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: payment, expense
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep the receipt (giữ biên lai)
- return with receipt (trả lại với biên lai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She lost the receipt for her new dress. (Dia kehilangan tanda bukti pembelian gaun barunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shopkeeper who always gave a receipt to every customer. One day, a customer lost his receipt and couldn't return the item. The shopkeeper then told a story about the importance of keeping receipts, which helped the customer remember the word 'receipt'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ cửa hàng luôn trao biên lai cho mỗi khách hàng. Một ngày, một khách hàng bị mất biên lai của mình và không thể trả lại mặt hàng. Chủ cửa hàng sau đó kể một câu chuyện về tầm quan trọng của việc giữ biên lai, giúp khách hàng nhớ được từ 'biên lai'.