Nghĩa tiếng Việt của từ receive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsiːv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận được, nhận lấy
Contoh: She received a gift from her friend. (Dia menerima hadiah dari teman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recipio', bao gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'capio' nghĩa là 'lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn nhận một món quà từ người thân, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'receive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: get, obtain, acquire
Từ trái nghĩa:
- động từ: give, send, deliver
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- receive a message (nhận được tin nhắn)
- receive an award (nhận giải thưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I will receive the package tomorrow. (Saya akan menerima paket besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who dreamed of receiving a scholarship to study abroad. Every day, he worked hard and hoped that his efforts would be recognized. One day, he received a letter that changed his life. It was an acceptance letter from a prestigious university, and with it, the scholarship he had been hoping for. He was overjoyed and knew that his dreams were finally coming true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mơ ước nhận được học bổng để đi du học. Mỗi ngày, anh ta làm việc chăm chỉ và hy vọng nỗ lực của mình sẽ được công nhận. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bức thư làm thay đổi cuộc đời mình. Đó là thư chấp nhận từ một trường đại học danh giá, và cùng với đó, học bổng mà anh ta đã mong đợi. Anh ta vô cùng vui mừng và biết rằng ước mơ của mình cuối cùng cũng đang trở thành hiện thực.