Nghĩa tiếng Việt của từ receiver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsiː.vɚ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsiː.və/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nhận hoặc thiết bị nhận
Contoh: The receiver caught the football. (Người nhận bắt được bóng bầu dục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recipere', được hình thành từ 're-' (lại) và 'capere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nhận bóng trong trò chơi bóng bầu dục hoặc một máy thu radio.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recipient, catcher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sender, giver
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- receiver of the message (người nhận thông điệp)
- receiver end (phía nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The radio receiver picks up signals from the station. (Máy thu radio nhận tín hiệu từ đài phát thanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a receiver who was very good at catching everything thrown at him. One day, he received a mysterious package, which led him on an adventure to discover its contents. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nhận rất giỏi bắt mọi thứ được ném vào anh ta. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bưu kiện bí ẩn, dẫn đến một cuộc phiêu lưu để khám phá nội dung của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nhận rất giỏi bắt mọi thứ được ném vào anh ta. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bưu kiện bí ẩn, dẫn đến một cuộc phiêu lưu để khám phá nội dung của nó.