Nghĩa tiếng Việt của từ recent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːsnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːsnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mới gần đây, gần nhất
Contoh: She has made recent changes to the document. (Dia telah membuat perubahan baru ke dokumen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recens', có nghĩa là 'mới, tươi', từ 're-' và 'cens'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sự kiện mới xảy ra, như một bữa tiệc gần đây hoặc một tin tức mới nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: new, fresh, modern
Từ trái nghĩa:
- tính từ: old, ancient, outdated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recent developments (những bước tiến gần đây)
- recent events (sự kiện gần đây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The recent news has shocked everyone. (Berita terbaru ini telah mengejutkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a recent event, the town celebrated its recent victory with a parade. The recent changes in the weather made the day perfect for an outdoor celebration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một sự kiện gần đây, thị trấn đã tổ chức một cuộc diễu hành để ăn mừng chiến thắng gần đây của họ. Những thay đổi gần đây về thời tiết làm cho ngày trở nên hoàn hảo cho một lễ hội ngoài trời.