Nghĩa tiếng Việt của từ recently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːsntli/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːsntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần đây, mới đây
Contoh: I have recently moved to a new city. (Saya baru-baru ini pindah ke kota baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'recent' (gần đây) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện mới xảy ra, như một bữa tiệc gần đây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lately, newly, freshly
Từ trái nghĩa:
- long ago, previously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recently updated (mới được cập nhật)
- recently discovered (mới được khám phá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: They have recently opened a new store. (Mereka baru saja membuka toko baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Recently, I visited a new city where I discovered a hidden park. It was a beautiful place, and I enjoyed my time there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Gần đây, tôi đã đến thăm một thành phố mới, nơi tôi khám phá ra một công viên ẩn giấu. Đó là một nơi rất đẹp, và tôi rất thích thời gian của mình ở đó.