Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsep.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsep.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tiếp đón, buổi tiếp tân, bộ phận tiếp tân
        Contoh: The reception was held in the hotel lobby. (Recepsi diadakan di lobi hotel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'receptionem', từ 'receptio' nghĩa là 'việc nhận lấy', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiếp tân ở khách sạn hoặc một đám cưới, nơi mọi người tập trung và tiếp xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: welcome, greeting, party

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dismissal, rejection

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reception desk (bàn tiếp tân)
  • warm reception (sự chào đón ấm áp)
  • reception area (khu vực tiếp tân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She works at the reception of a large hotel. (Cô ấy làm việc tại bộ phận tiếp tân của một khách sạn lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand hotel with a famous reception area. People from all over the world would come to attend events and enjoy the warm reception provided by the staff. The reception was always lively, filled with laughter and joy, making everyone feel welcome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khách sạn lớn có khu vực tiếp tân nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến tham dự các sự kiện và thưởng thức sự chào đón ấm áp từ nhân viên. Khu vực tiếp tân luôn sôi động, đầy tiếng cười và niềm vui, làm mọi người cảm thấy được chào đón.