Nghĩa tiếng Việt của từ receptionist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsepʃənɪst/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsepʃənɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm công việc tiếp tân tại quầy lễ tân của một khách sạn, văn phòng, hay bệnh viện
Contoh: The receptionist greeted me with a smile. (Lễ tân đã chào tôi bằng một nụ cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reception' (tiếp đón) kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn bà tận tình giúp đỡ bạn khi bạn vào một khách sạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: front desk clerk, greeter, host
Từ trái nghĩa:
- danh từ: visitor, guest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- receptionist duties (nhiệm vụ của lễ tân)
- receptionist desk (quầy lễ tân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The receptionist at the hotel was very helpful. (Lễ tân ở khách sạn rất giúp đỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a receptionist named Lily who worked at a fancy hotel. Every day, she greeted guests with a warm smile and helped them with their needs. One day, a famous actor came to stay at the hotel, and Lily was the first person he met. She made such a good impression that the actor mentioned her in his interview, and Lily became famous too!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lễ tân tên là Lily làm việc tại một khách sạn sang trọng. Hàng ngày, cô ấy chào đón khách với một nụ cười ấm áp và giúp đỡ họ với những nhu cầu của mình. Một ngày nọ, một diễn viên nổi tiếng đến ở khách sạn, và Lily là người đầu tiên anh ta gặp. Cô ấy tạo được ấn tượng tốt đến mức diễn viên đề cập đến cô ấy trong cuộc phỏng vấn của mình, và Lily cũng trở nên nổi tiếng!