Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ receptiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˌsɛp.tɪv.nəs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˌsɛp.tɪv.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sẵn lòng tiếp nhận, tính dễ tiếp nhận
        Contoh: Her receptiveness to new ideas is impressive. (Sự sẵn lòng tiếp nhận ý tưởng mới của cô ấy rất ấn tượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'receptus', động từ 'recipere' nghĩa là 'tiếp nhận', kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất dễ tiếp nhận những ý tưởng mới, luôn sẵn lòng học hỏi và thích thú với những điều mới lạ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: openness, willingness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: resistance, stubbornness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display a high level of receptiveness (thể hiện mức độ sẵn lòng tiếp nhận cao)
  • lack of receptiveness (thiếu sự sẵn lòng tiếp nhận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher's receptiveness to feedback helped improve the class. (Sự sẵn lòng tiếp nhận phản hồi của giáo viên đã giúp cải thiện lớp học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a teacher known for her receptiveness to new teaching methods. She always welcomed innovative ideas and was eager to try them in her classroom, which made her students very enthusiastic about learning. Her approach not only improved the quality of education but also inspired other teachers to be more open-minded.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một giáo viên nổi tiếng với sự sẵn lòng tiếp nhận các phương pháp giảng dạy mới. Cô ấy luôn chào đón những ý tưởng sáng tạo và háo hức thử nghiệm chúng trong lớp học, làm cho học sinh của cô rất hứng thú với việc học. Phương pháp của cô không chỉ cải thiện chất lượng giáo dục mà còn truyền cảm hứng cho các giáo viên khác trở nên cởi mở hơn.