Nghĩa tiếng Việt của từ receptor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈseptər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈseptə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại protein trên bề mặt tế bào hoặc bên trong tế bào, có thể liên kết với các phân tử nhất định như hormone, chất dẫn truyền thần kinh, hoặc kháng nguyên.
Contoh: Hormones bind to specific receptors on the cell surface. (Hormon liên kết với receptor cụ thể trên bề mặt tế bào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'receptor', bắt nguồn từ 'receptus', dạng số nhiều của 'receptum', có nghĩa là 'được nhận', từ 'recipere', 'take back'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đồng hồ đang nhận tín hiệu từ máy phát để chỉ thị thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- site, binding site, recognition site
Từ trái nghĩa:
- effector, activator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- receptor binding (liên kết receptor)
- receptor activation (kích hoạt receptor)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The drug targets specific receptors in the brain. (Thuốc này định hướng đến các receptor cụ thể trong não.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cell city, there was a special post office called 'Receptor'. Its job was to receive important messages from outside the cell and deliver them to the right departments. One day, a hormone letter arrived, and the receptor quickly processed it, ensuring the cell knew what to do next.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố tế bào, có một văn phòng thư đặc biệt tên là 'Receptor'. Nhiệm vụ của nó là nhận các thông điệp quan trọng từ bên ngoài tế bào và gửi chúng đến các bộ phận phù hợp. Một ngày nọ, một lá thư hormone đến, và receptor nhanh chóng xử lý nó, đảm bảo tế bào biết phải làm gì tiếp theo.