Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɛs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng trống, thời gian nghỉ
        Contoh: The children played during the recess. (Anak-anak chơi trong thời gian nghỉ.)
  • động từ (v.):lùi lại, đẩy lùi
        Contoh: The company decided to recess the meeting. (Công ty quyết định tạm dừng cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recessus', từ động từ 'recedere' nghĩa là 'lùi lại', từ 're-' (lùi) và 'cedere' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng trống giữa các bức tường, hoặc thời gian nghỉ giải lao trong giờ học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: break, interval
  • động từ: postpone, delay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuation, session
  • động từ: advance, proceed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at recess (trong thời gian nghỉ)
  • recess of the court (khoảng nghỉ của tòa án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The recess in the wall is perfect for a statue. (Khoảng trống trong tường lý tưởng cho một tượng.)
  • động từ: The judge decided to recess the trial until tomorrow. (Thẩm phán quyết định tạm dừng phiên tòa đến ngày mai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the recess, the students found a hidden recess in the old school building where they discovered an old book. This book led them on an adventure that changed their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời gian nghỉ, các học sinh tìm thấy một khoảng trống ẩn giấu trong tòa nhà trường cũ, nơi họ phát hiện ra một cuốn sách cũ. Cuốn sách này dẫn họ đi lên một cuộc phiêu lưu làm thay đổi cuộc đời họ.