Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɛʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɛʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):suy thoái kinh tế, thời kỳ khủng hoảng
        Contoh: The country is facing a recession. (Đất nước đang đối mặt với suy thoái kinh tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recessio', từ 'recedere' nghĩa là 'rút lui', 'lùi lại'. Được hình thành từ tiền tố 're-' và 'cedere' nghĩa là 'đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời kỳ khủng hoảng, khi nền kinh tế giảm sút và nhiều người mất việc làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: downturn, depression, slump

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boom, growth, expansion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic recession (suy thoái kinh tế)
  • recession-proof (chống chịu được suy thoái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many businesses failed during the recession. (Nhiều doanh nghiệp thất bại trong suy thoái kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, during a recession, a small business owner struggled to keep his shop open. Despite the economic downturn, he managed to innovate and adapt, eventually leading his business to thrive again. This story shows how resilience can overcome a recession.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thời kỳ suy thoái kinh tế, một chủ doanh nghiệp nhỏ đã vật lộn để giữ cửa hàng của mình mở cửa. Mặc dù kinh tế đang suy sụp, ông đã quản lý để sáng tạo và thích ứng, cuối cùng dẫn đến việc doanh nghiệp của ông phát triển trở lại. Câu chuyện này cho thấy sự kiên cường có thể vượt qua một cuộc suy thoái kinh tế.