Nghĩa tiếng Việt của từ recessive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɛsɪv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsesɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính trội, ẩn giấu, ít biểu hiện
Contoh: The recessive gene only shows up in the offspring when paired with another recessive gene. (Gen trội chỉ xuất hiện ở con cái khi kết hợp với một gen trội khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recessus', từ 'recedere' nghĩa là 'lùi lại', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một gen 'ẩn giấu' trong di truyền, không thể hiện rõ trong kiểu hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ít biểu hiện, không trội
Từ trái nghĩa:
- trội, hiển hiện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recessive gene (gen trội)
- recessive trait (tính trạng trội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The recessive trait is not visible in the phenotype unless both parents contribute the recessive gene. (Tính trạng trội không hiển hiện trong kiểu hình trừ khi cả hai bố mẹ đều truyền gen trội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a genetic experiment, the recessive genes were like shy children who only came out to play when they saw their friends. One day, when paired with another recessive gene, they showed their true colors, surprising everyone with their unique traits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thí nghiệm di truyền, các gen trội giống như những đứa trẻ nhút nhát chỉ ra ngoài chơi khi gặp bạn bè của mình. Một ngày nọ, khi kết hợp với một gen trội khác, chúng bộc lộ bản chất của mình, làm mọi người ngạc nhiên với những đặc điểm độc đáo của mình.