Nghĩa tiếng Việt của từ recipe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈres.ɪ.pi/
🔈Phát âm Anh: /ˈres.ə.pi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công thức, chỉ dẫn làm món ăn
Contoh: She found a recipe for chocolate cake. (Dia menemukan resep kue coklat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recipere', có nghĩa là 'lấy', 'nhận', qua tiếng Pháp 'récipere' để trở thành 'recipe' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách nấu ăn hoặc một tờ giấy ghi chép các bước làm món ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: formula, instructions, directions
Từ trái nghĩa:
- danh từ: guesswork, improvisation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow a recipe (theo công thức)
- recipe for success (công thức thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recipe calls for fresh herbs. (Resep ini yêu cầu thêm các loại rau mùi tươi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef named Julia was looking for the perfect recipe to impress her guests. She found a recipe that called for exotic spices and fresh ingredients. With careful preparation, she recreated the dish and it was a huge success. Her guests were amazed by the flavors and asked for the recipe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp tên là Julia đang tìm kiếm công thức hoàn hảo để gây ấn tượng với khách mời của mình. Cô tìm thấy một công thức yêu cầu các loại gia vị kỳ lạ và nguyên liệu tươi. Với sự chuẩn bị cẩn thận, cô đã tái tạo món ăn và nó đã thành công lớn. Những vị khách của cô đã bất ngờ với hương vị và hỏi công thức.