Nghĩa tiếng Việt của từ recipient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɪp.i.ənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɪp.i.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nhận, người tiếp nhận
Contoh: The recipient of the award was very happy. (Bạn nhận giải thưởng rất vui mừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recipiens', được tạo thành từ động từ 'recipere' có nghĩa là 'nhận lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nhận một món quà hoặc giấy tờ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'recipient'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: receiver, beneficiary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: giver, donor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intended recipient (người nhận đích thực)
- eligible recipient (người nhận hợp lệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recipient of the letter was overjoyed. (Người nhận thư rất hân hoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a recipient named John who received a mysterious package. He was curious about its contents and eagerly opened it, finding a treasure map inside. (Một hôm, có một người nhận tên John nhận được một bịch hàng bí ẩn. Anh ta tò mò về nội dung của nó và vội vã mở ra, tìm thấy một bản đồ kho báu bên trong.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nhận tên John nhận được một bịch hàng bí ẩn. Anh ta tò mò về nội dung của nó và vội vã mở ra, tìm thấy một bản đồ kho báu bên trong.