Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reciprocal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɪp.rə.kəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɪp.rə.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đối ứng, trao đổi, có tính chất hoàn lại
        Contoh: The two countries agreed on a reciprocal trade agreement. (Hai nước đã thoả thuận về một thỏa thuận thương mại đối ứng.)
  • danh từ (n.):số nghịch đảo, đại lượng đối ứng
        Contoh: The reciprocal of 4 is 1/4. (Số nghịch đảo của 4 là 1/4.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reciprocus', từ 're-' (lại) và 'pro-' (trước), mô tả một hành động hoặc tính chất được thực hiện lại hoặc được trả lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mối quan hệ mà trong đó hai bên trao đổi các dịch vụ hoặc tài sản một cách công bằng, như trong thương mại đối ứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mutual, exchangeable
  • danh từ: inverse, counterpart

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unilateral, one-sided
  • danh từ: original, primary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reciprocal relationship (mối quan hệ đối ứng)
  • reciprocal agreement (thỏa thuận đối ứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They have a reciprocal agreement to help each other. (Họ có một thỏa thuận đối ứng để giúp đỡ lẫn nhau.)
  • danh từ: The reciprocal of 5 is 1/5. (Số nghịch đảo của 5 là 1/5.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, two neighbors had a reciprocal agreement to share their resources. One day, when one neighbor faced a shortage, the other immediately provided help, reflecting the true spirit of reciprocity. (Trong một ngôi làng nhỏ, hai hàng xóm có một thỏa thuận đối ứng để chia sẻ tài nguyên của họ. Một ngày nọ, khi một hàng xóm gặp khó khăn về tài nguyên, người kia liền cung cấp sự giúp đỡ, phản ánh tinh thần thực sự của sự đối ứng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai hàng xóm có một thỏa thuận đối ứng để chia sẻ tài nguyên của họ. Một ngày nọ, khi một hàng xóm gặp khó khăn về tài nguyên, người kia liền cung cấp sự giúp đỡ, phản ánh tinh thần thực sự của sự đối ứng.