Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reciprocate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɪp.rə.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɪp.rə.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đáp lại, trao đổi lại
        Contoh: She reciprocated his smile. (Cô ấy đáp lại nụ cười của anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reciprocatus', là sự động hóa của 'reciprocus' nghĩa là 'quay lại, trao đổi lại', từ 're-' (lại) và 'pro-' (trước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trao đổi lời chào hoặc nụ cười trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: return, respond, exchange

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reciprocate an action (đáp lại một hành động)
  • reciprocate a feeling (đáp lại một cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to reciprocate her kindness. (Anh ấy quyết định đáp lại lòng tốt của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, the people learned to reciprocate each other's kindness, creating a harmonious community. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, người dân học cách đáp lại lòng tốt của nhau, tạo nên một cộng đồng hòa thuận.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, người dân học cách đáp lại lòng tốt của nhau, tạo nên một cộng đồng hòa thuận. (Once, in a small village, the people learned to reciprocate each other's kindness, creating a harmonious community.)