Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reciprocity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɪp.rə.si/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɪp.rə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đối lập, sự đối đáp
        Contoh: The treaty is based on the principle of reciprocity. (Perjanjian ini dibangun dari prinsip reciprocity.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reciprocus', bao gồm 're-' (lại) và 'pro-' (trước), có nghĩa là 'đi lại'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hợp đồng mua bán mà các bên trao đổi lợi ích cho nhau, tạo nên sự cân bằng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: interchange, exchange

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: one-sidedness, unilateralism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reciprocity agreement (hiệp định đối lập)
  • economic reciprocity (đối lập kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The two countries agreed on a policy of economic reciprocity. (Hai nước đồng ý về chính sách đối lập kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a tradition of reciprocity where neighbors helped each other in times of need. One day, John helped Mary with her garden, and the next week, Mary helped John fix his roof. This mutual support was the essence of their community's spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống đối lập nơi các hàng xóm giúp đỡ nhau khi cần thiết. Một ngày nọ, John giúp Mary trồng cây trong vườn, và tuần sau, Mary giúp John sửa mái nhà. Sự hỗ trợ tương hỗ này là bản sắc của tinh thần cộng đồng họ.