Nghĩa tiếng Việt của từ recital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsaɪtəl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsaɪt(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi biểu diễn âm nhạc hoặc thơ một nghệ sĩ
Contoh: The pianist gave a recital at the concert hall. (Nhà vĩ cầm đã tổ chức một buổi recital tại hội trường âm nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recitare' (đọc lại), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi các nghệ sĩ biểu diễn các bản nhạc hoặc thơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- concert, performance, show
Từ trái nghĩa:
- silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solo recital (buổi recital đơn côi)
- piano recital (buổi recital đàn piano)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The violin recital was attended by many music lovers. (Buổi recital vĩ cầm được tham dự bởi nhiều người yêu âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous pianist who loved to perform recitals. Every time he played, the concert hall was filled with people eager to hear his music. One day, he decided to hold a special recital where he would play all his favorite pieces. The audience was mesmerized by his performance, and the recital became the talk of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà vĩ cầm nổi tiếng rất thích biểu diễn các buổi recital. Mỗi khi ông ấy chơi, hội trường âm nhạc lại đông đúc người hâm mộ mong chờ âm thanh của ông. Một ngày, ông quyết định tổ chức một buổi recital đặc biệt, nơi ông sẽ chơi tất cả những bản nhạc yêu thích của mình. Khán giả bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn của ông, và buổi recital này trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.