Nghĩa tiếng Việt của từ recitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌres.ɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.sɪˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc đọc lại hoặc học thuộc một văn bản, bài thơ, v.v.
Contoh: The students prepared for the recitation of the poem. (Các học sinh chuẩn bị cho việc học thuộc bài thơ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recitare', từ 're-' (lại) và 'citare' (kéo lên, kích thích), có nghĩa là đọc lại hoặc học thuộc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang trong một lớp học và các bạn học sinh đang học thuộc lòng bài thơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recital, reading
Từ trái nghĩa:
- danh từ: improvisation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oral recitation (học thuộc lòng bằng miệng)
- poetry recitation (học thuộc lòng thơ ca)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher praised the student's recitation of the poem. (Giáo viên khen ngợi việc học sinh học thuộc lòng bài thơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a tradition of recitation contests where children would memorize and recite poems. One year, a shy boy named Tom participated and surprised everyone with his recitation of a long poem, earning him the first prize.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống là cuộc thi học thuộc lòng bài thơ, trong đó các đứa trẻ học thuộc và đọc lại các bài thơ. Năm đó, một cậu bé nhút nhát tên Tom tham gia và làm mọi người ngạc nhiên với việc cậu học thuộc một bài thơ dài, giành được giải nhất.