Nghĩa tiếng Việt của từ reck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɛk/
🔈Phát âm Anh: /rɛk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quan tâm, chú ý
Contoh: He doesn't reck much about his appearance. (Anh ta không quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'reccan', có liên quan đến ý nghĩa của việc 'quan tâm' hoặc 'chú ý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quan tâm đến một vấn đề quan trọng, như việc quan tâm đến sức khỏe của bạn hoặc tình hình tài chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: care, mind, notice
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reck of (có mùi của)
- reck nothing of (không quan tâm đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She recked little of the danger. (Cô ấy ít quan tâm đến nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who never recked about anything. One day, he found himself in a difficult situation because he didn't reck the warnings from others. From that day on, he learned to reck the advice and warnings from others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không bao giờ quan tâm đến bất cứ điều gì. Một ngày nọ, anh ta thấy mình gặp phải một tình huống khó khăn vì anh ta không quan tâm đến những lời cảnh báo từ người khác. Từ ngày đó, anh ta học cách quan tâm đến lời khuyên và cảnh báo từ người khác.