Nghĩa tiếng Việt của từ reckless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛkləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛklɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cân nhắc hậu quả, liều lĩnh
Contoh: His reckless driving caused the accident. (Nét lái xe liều lĩnh của anh ta gây ra tai nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reck', có nghĩa là 'quan tâm', kết hợp với hậu tố '-less' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tay lái xe không quan tâm đến an toàn khi lái xe, gây ra nguy hiểm cho bản thân và người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careless, irresponsible, thoughtless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, careful, prudent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reckless behavior (hành vi liều lĩnh)
- reckless disregard (không quan tâm liều lĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The reckless actions of the protesters caused chaos. (Hành động liều lĩnh của các nhà biểu tình gây ra hỗn loạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a reckless driver who never cared about the speed limits. One day, his reckless driving led to a serious accident, teaching him a valuable lesson about responsibility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tay lái xe liều lĩnh không bao giờ quan tâm đến giới hạn tốc độ. Một ngày nọ, việc lái xe liều lĩnh của anh ta dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng, dạy cho anh ta bài học quý giá về trách nhiệm.