Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reckon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛk.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛk.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tính toán, ước lượng, coi như
        Contoh: I reckon it will rain soon. (Tôi ước lượng mưa sẽ tới sớm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rekenen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'recenere', có nghĩa là 'đếm lại', từ 're-' và 'censere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm một bài toán và phải 'reckon' (tính toán) để tìm ra đáp án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: calculate, estimate, consider

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disregard, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reckon with (cân nhắc, đối mặt với)
  • beyond reckoning (không thể đếm được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They reckon the cost will be high. (Họ ước lượng chi phí sẽ cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mathematician who loved to reckon the stars' movements. He would spend nights calculating their paths, and his reckonings were always accurate, helping the villagers know when to plant and harvest. One day, a stranger came to the village and challenged the mathematician's reckonings, claiming they were flawed. The mathematician calmly showed his calculations and proved his reckonings were correct, earning the respect of the stranger and the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học yêu thích tính toán chuyển động của các vì sao. Anh ta dành cả đêm để tính toán đường đi của chúng, và các tính toán của anh ta luôn chính xác, giúp cho người dân làng biết khi nào nên trồng và thu hoạch. Một ngày, một người lạ đến làng và thách thức các tính toán của nhà toán học, cho rằng chúng có lỗi. Nhà toán học bình tĩnh trình bày các phép tính của mình và chứng minh các tính toán của mình là đúng, giành được sự tôn trọng của người lạ và người dân làng.