Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reclaim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkleɪm/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkleɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khai phục, đòi lại
        Contoh: They are planning to reclaim the land from the sea. (Mereka merencanakan untuk mengambil kembali tanah dari laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reclamere', gồm 're-' (lại) và 'clamere' (hô to).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khai phục đất hoang hoặc đòi lại quyền lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đòi lại, khai thác, khôi phục

Từ trái nghĩa:

  • bỏ qua, từ bỏ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reclaim land (khai phục đất)
  • reclaim rights (đòi lại quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The company plans to reclaim the polluted area. (Perusahaan merencanakan untuk mengembalikan kembali area yang tercemar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of villagers who decided to reclaim their ancestral land from the sea. They worked together, building barriers and draining the water, until the land was fertile again. This reclaimed land allowed them to grow crops and sustain their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm dân làng quyết định khai phục lại đất cổ của dòng họ từ biển. Họ cùng nhau xây dựng rào chắn và thoát nước, cho đến khi đất trở nên màu mỡ trở lại. Đất đai được khai phục này cho phép họ trồng trọt và duy trì cộng đồng của mình.