Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈklaɪn/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈklaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nằm một góc, nằm ngửa
        Contoh: She reclined on the sofa to watch TV. (Dia nằm một góc trên ghế sofa để xem TV.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reclinare', từ 're-' (lại) và 'clinare' (nằm gục).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nằm một góc trên giường hoặc ghế sofa sau một ngày làm việc mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: lie back, lean back, lean

Từ trái nghĩa:

  • động từ: sit up, stand up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recline the seat (nằm một góc ghế)
  • fully reclined (nằm hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He reclined the seat and fell asleep. (Anh ta nằm một góc ghế và ngủ thiếp đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tired traveler who found a comfortable chair in a cozy room. He decided to recline the chair and take a short nap. As he reclined, he felt the tension in his body melt away, and he dreamt of a peaceful journey ahead.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách mệt mỏi tìm thấy một chiếc ghế thoải mái trong một căn phòng ấm cúng. Anh ta quyết định nằm một góc ghế và nghỉ ngơi một chút. Khi anh ta nằm một góc, anh ta cảm thấy sự căng thẳng trong cơ thể tan biến đi, và anh ta mơ về một chuyến hành trình yên bình phía trước.