Nghĩa tiếng Việt của từ recluse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈklus/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkluːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ẩn dật, người không thích giao tiếp
Contoh: He lives like a recluse in the mountains. (Dia sống như một người ẩn dật trên núi.) - tính từ (adj.):ẩn dật, không thích giao tiếp
Contoh: She has a recluse lifestyle. (Cô ấy có lối sống ẩn dật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recluseus', từ 'recludere' nghĩa là 'mở ra', kết hợp với tiền tố 're-' có nghĩa là 'lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà nằm sâu trong rừng, nơi mà người ẩn dật sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hermit, loner
- tính từ: solitary, secluded
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sociable, outgoing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live like a recluse (sống như một người ẩn dật)
- recluse behavior (hành vi ẩn dật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recluse rarely left his house. (Người ẩn dật hiếm khi rời khỏi nhà của anh ta.)
- tính từ: The recluse nature of the area made it a perfect spot for meditation. (Tính ẩn dật của khu vực làm cho nó trở thành một địa điểm hoàn hảo để thiền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a recluse who lived deep in the forest. He was a man of few words and preferred the company of trees over people. One day, a lost traveler stumbled upon his cabin. The recluse, though initially hesitant, eventually shared his wisdom and stories with the traveler, showing that even a recluse can open up to the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ẩn dật sống sâu trong rừng. Ông là một người ít nói và thích bè lũ cây hơn là người. Một ngày, một du khách lạc lối vô tình tìm đến chòi của ông. Người ẩn dật, dù ban đầu do dự, cuối cùng cũng chia sẻ chân lý và câu chuyện của mình với du khách, cho thấy ngay cả một người ẩn dật cũng có thể mở ra với thế giới.