Nghĩa tiếng Việt của từ recognition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhận biết, sự công nhận
Contoh: She received recognition for her hard work. (Dia menerima pengakuan atas kerja kerasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recognitio', từ 'recognoscere' nghĩa là 'nhận ra lại', bao gồm 're-' (lại) và 'cognoscere' (biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn nhận được giải thưởng hoặc công nhận từ người khác vì những gì bạn đã làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: acknowledgment, identification
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond recognition (vượt quá sự nhận biết)
- public recognition (sự công nhận công chúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The recognition of his talent made him very happy. (Pengakuan bakatnya membuatnya sangat bahagia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented artist who longed for recognition. One day, his masterpiece was exhibited and widely praised, which brought him the recognition he had always dreamed of.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài năng mê muội sự công nhận. Một ngày nọ, tác phẩm của ông được trưng bày và được ca ngợi rộng rãi, đem lại cho ông sự công nhận mà ông luôn mơ ước.