Nghĩa tiếng Việt của từ recognizable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrek.əɡ.nə.zə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈrek.əɡ.naɪ.zə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nhận ra, dễ nhận biết
Contoh: The logo is recognizable from a distance. (Logo dapat dikenali dari kejauhan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recognoscere', gồm 're-' (lại) và 'cognoscere' (biết), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đi trên đường và nhìn thấy một biển quảng cáo rất quen thuộc, điều này làm bạn nhớ đến từ 'recognizable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: identifiable, distinct, noticeable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unrecognizable, unfamiliar, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recognizable pattern (mô hình dễ nhận ra)
- recognizable feature (đặc điểm dễ nhận biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her voice is instantly recognizable. (Suara dia dapat dikenali dengan segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a recognizable landmark in a small town. Everyone knew it was the heart of the community. One day, a new family moved in, and they were amazed by how recognizable this landmark was, even to newcomers. It was a symbol of unity and familiarity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một điểm đánh dấu dễ nhận ra trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người đều biết đó là trái tim của cộng đồng. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ đã kinh ngạc vì điểm đánh dấu này dễ nhận ra đến mức cả những người mới đến. Nó là biểu tượng của sự thống nhất và quen thuộc.